Loading data. Please wait

EN 1852-1/A1

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1852-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1852-1 (2003-04), IDT * BS EN 1852-1 (1998-03-15), NEQ * NF P16-357-1/A1 (2002-12-01), IDT * SN EN 1852-1/A1 (2002-08), IDT * OENORM EN 1852-1/A1 (2003-04-01), IDT * PN-EN 1852-1/A1 (2004-01-09), IDT * SS-EN 1852-1/A1 (2002-09-20), IDT * UNE-EN 1852-1/A1 (2003-01-24), IDT * CSN EN 1852-1 + A1 (2004-07-01), IDT * DS/EN 1852-1/A1 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 1852-1:1997/A1:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 1852-1/A1 (2004-03-26), IDT * SFS-EN 1852-1/A1:en (2003-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1852-1/prA1 (2002-02)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1852-1 (2009-03)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1852-1 (2009-03)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1852-1/A1 (2002-08)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1/A1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1852-1/prA1 (2000-02)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1/prA1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1852-1/prA1 (2002-02)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1852-1/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Depressurized * Determination * Drainage * Fittings * General section * Materials * Pipeline installations * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyester resins * Polypropylene * PP * Sewage * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Test parameter * Testing * Underground * Water practice * Plastic tubes
Số trang
7