Loading data. Please wait

DIN EN 23134-1

Light metals and their alloys; terms and definitions; part 1: Materials (ISO 3134-1:1985); german version EN 23134-1:1991

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
The standard gives terms and definitions of materials in the field of light metals and their alloys.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 23134-1
Tên tiêu chuẩn
Light metals and their alloys; terms and definitions; part 1: Materials (ISO 3134-1:1985); german version EN 23134-1:1991
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 23134-1 (1991-10), IDT * ISO 3134-1 (1985-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 17600-1 (1969-12)
Terminology of Non-ferrous Metals; Generic Terms, Classification Features
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17600-1
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 12258-1 (1998-09)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms; Trilingual version EN 12258-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12258-1 (2012-08)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms; Trilingual version EN 12258-1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12258-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12258-1 (1998-09)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms; Trilingual version EN 12258-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23134-1 (1991-11)
Light metals and their alloys; terms and definitions; part 1: Materials (ISO 3134-1:1985); german version EN 23134-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23134-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Definitions * Light alloys * Light metals * Materials * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Terminology * Vocabulary
Số trang
5