Loading data. Please wait
 NFPA 261Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes
Số trang: 
Ngày phát hành: 2003-00-00
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 2009-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 2009-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 2003-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 1994-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Method of Test for Determining Resistance of Mock-Up Upholstered Furniture Material Assemblies to Ignition by Smoldering Cigarettes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 261 | 
| Ngày phát hành | 2013-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |