Loading data. Please wait

ITU-T V.34

A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits

Số trang: 78
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T V.34
Tên tiêu chuẩn
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11569 (1993-09)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; 26-pole interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11569
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1996-07)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.10 (1993-03)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates nominally up to 100 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.10
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1996-10)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates up to 10 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.14 (1993-03)
Transmission of start-stop characters over synchronous bearer channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.14
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1996-10)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25 (1996-10)
Automatic answering equipment and general procedures for automatic calling equipment on the general switched telephone network including procedures for disabling of echo control devices for both manually and automatically established calls
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.28 (1993-03)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.28
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32 (1993-03)
A family of 2-wire, duplex modems operating at data signalling rates of up to 9600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32bis (1991)
A duplex modem operating at data signalling rates of up to 14400 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32bis
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.42 (1996-10)
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.42
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT V.21 (1984) * ITU-T V.54 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T V.34 (1996-10)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 Corrigendum (1997-06)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34 Corrigendum
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T V.34 Corrigendum (1997-06)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34 Corrigendum
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1996-10)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1994-09)
a modem operating at data signalling rates of up to 28800 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.34 (1998-02)
A modem operating at data signalling rates of up to 33600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.34
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data communication * Data transfer * Modems * Switching network * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
78