Loading data. Please wait

prEN ISO 12780-1

Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/DIS 12780-1:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 12780-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/DIS 12780-1:2009)
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12780-1 (2009-07), IDT * 09/30198158 DC (2009-05-20), IDT * E10-111-1PR, IDT * ISO/DIS 12780-1 (2009-05), IDT * OENORM EN ISO 12780-1 (2009-08-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 12780-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/FDIS 12780-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12780-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO 12780-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12780-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/FDIS 12780-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12780-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12780-1 (2009-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness (ISO/DIS 12780-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12780-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Digital * Dimensions * Elements * Finishes * Flatness (surface) * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Parameters * Product specifications * Products * Ratings * Representations * Scanning * Scanning system * Shape variations * Straightness * Surfaces * Tolerances (measurement)
Số trang
3