Loading data. Please wait

DIN 50049

Metallic products; types of inspection documents; german version EN 10204:1991

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
This standard specifies the different kinds of inspection documents supplied to the purchaser, in accordance with the requirements of the order, for the delivery of metallic products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 50049
Tên tiêu chuẩn
Metallic products; types of inspection documents; german version EN 10204:1991
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10204 (1991-08), IDT * ISO 10474 (1991-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4990 (1986-05)
Steel castings; General technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4990
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-1 (1985-05) * DIN 1690-2 (1985-06) * DIN EN 10021 (1990-10) * EN 10021
Thay thế cho
DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (1989-11)
Thay thế bằng
DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1991-11)
Metallic products; types of inspection documents; german version EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1982-07)
Documents on materials testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (1995-08) * DIN EN 10204 (1989-11) * DIN 50049 (1985-02) * DIN 50049 (1980-05)
Từ khóa
Acceptance certification * Acceptance inspection * Acceptance report * Acceptance specification * Certification * Components * Definitions * Documents * Inspection * Iron * Log sheets * Manufacturer's test certificates * Material tests * Materials * Materials testing * Metallic * Metallic materials * Metals * Non-ferrous metals * Orders (sales documents) * Quality assurance systems * Steel products * Steels * Test certificates * Test reports * Testing * Verification * Workpieces * Works certificates * Delivery conditions * Orders * Products
Số trang
6