Loading data. Please wait
NF S56-200Caravans - Prevention of fire-hazards and aphysia
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1987-07-01
| Safety against fire. Building materials. Reaction to fire tests. Classification. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | P92-507 |
| Ngày phát hành | 1985-12-01 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-111*NF EN 1646-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-01 |
| Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S56-110*NF EN 1645-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |