Loading data. Please wait

NF S56-200

Caravans - Prevention of fire-hazards and aphysia

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1987-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S56-200
Tên tiêu chuẩn
Caravans - Prevention of fire-hazards and aphysia
Ngày phát hành
1987-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
P92-507 (1985-12-01)
Safety against fire. Building materials. Reaction to fire tests. Classification.
Số hiệu tiêu chuẩn P92-507
Ngày phát hành 1985-12-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* D35-351 * D35-352 * D36-101 * G07-184 * DC 75-848 * DC 81-1237 * AR 19870503A * AR 19780825A
Thay thế cho
NF S56-200:198208 (S56-200)
Thay thế bằng
NF S56-110*NF EN 1645-1 (1998-10-01)
Leisure accommodation vehicles. Caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-110*NF EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S56-111*NF EN 1646-1 (1998-12-01)
Leisure accommodation vehicles. Motor caravans. Part 1 : habitation requirements relating to health and safety.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-111*NF EN 1646-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1949:200301 (D35-358) * NF EN 722-1:199606 (S56-321)
Lịch sử ban hành
NF S56-110*NF EN 1645-1 (1998-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S56-110*NF EN 1645-1
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S56-200*NF S56-200:198208 (S56-200)
Từ khóa
Fire safety * Safety measures * Liquid fuel appliances * Ventilation * Accident prevention * Emergency exits * Gas supply * Caravans * Specifications * Air exchange * Aeration
Số trang
13