Loading data. Please wait

ISO 6743-9

Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 9: Family X (Greases)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6743-9
Tên tiêu chuẩn
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 9: Family X (Greases)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-506*NF ISO 6743-9 (2007-10-01), IDT
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 9 : family X (Greases)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-506*NF ISO 6743-9
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 6743-9 (2004-02-10), IDT * JIS K 2220 (2003-11-20), MOD * JIS K 2220 (2013-11-20), MOD * PN-ISO 6743-9 (2009-06-02), IDT * TS 9993 ISO 6743-9 (2004-03-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2137 (1985-11)
Petroleum products; Lubricating grease and petrolatum; Determination of cone penetration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2137
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8681 (1986-11)
Thay thế cho
ISO 6743-9 (1987-11)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 9 : Family X (Greases)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-9
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-9 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6743-9 (1987-11)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 9 : Family X (Greases)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-9
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-9 (2003-04)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 9: Family X (Greases)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-9
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-9 (1998-05)
Từ khóa
Classification systems * Grease * Lubricants * Petroleum products
Mục phân loại
Số trang
7