Loading data. Please wait

EN 726-5

Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 5: Payment methods

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 726-5
Tên tiêu chuẩn
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 5: Payment methods
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-505*NF EN 726-5 (1999-04-01), IDT
Identification card systems. Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals. Part 5 : payment methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-505*NF EN 726-5
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 726-5 (2000-05), IDT * BS EN 726-5 (1999-09-15), IDT * OENORM EN 726-5 (1999-04-01), IDT * PN-EN 726-5 (2001-10-26), IDT * SS-EN 726-5 (1999-03-19), IDT * UNE-EN 726-5 (2000-04-14), IDT * TS EN 726-5 (2003-12-23), IDT * UNI EN 726-5:1999 (1999-10-31), IDT * STN EN 726-5 (2001-11-01), IDT * CSN EN 726-5 (1999-11-01), IDT * DS/EN 726-5 (1999-06-07), IDT * NEN-EN 726-5:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-EN 726-5:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 726-2 (1995-11)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 2: Security framework
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-3 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-4 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 4: Application independent card related terminal requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24217 (1993-12)
Codes for the representation of currencies and funds (ISO 4217:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24217
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 726-7 (1999-01) * EN ISO/IEC 7816-5 (1995-09)
Thay thế cho
prEN 726-5 (1998-09)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 5: Payment methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 726-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 726-5 (1999-01)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 5: Payment methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-5
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 726-5 (1998-09)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 5: Payment methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 726-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 726-5 (1994-01)
Requirements for IC cards and terminals for telecommunication use; part 5: payment methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 726-5
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adapters * Application rule * Bank cards * Cards * Data processing * Data security * Data switching * Definitions * Financial transactions * IC cards * Identity cards * Interfaces (data processing) * Machine-readable materials * Means of payment * Methods * Payment * Printed-circuit cards * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunications * Terminal devices * Terminals * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Procedures * Processes * Interfaces
Số trang
27