Loading data. Please wait
Single-use containers for venous blood specimen collection
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-08-00
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use blood specimen containers up to 25 ml capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4822 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use containers for venous blood specimen collection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6710 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm 11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single use blood specimen containers up to 25 ml capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4822 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |