Loading data. Please wait
A.C. motor capacitors - Part 1: General; Performance, testing and rating; Safety requirements; Guide for installation and operation
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2001-02-00
AC motor capacitors Part 1: General - Performance, testing and rating - Safety requirements - Guide for installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60252-1:2001*SABS IEC 60252-1:2001 |
Ngày phát hành | 2002-07-03 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1/sheet 0: glow-wire test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1/0*CEI 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1/sheet 1: glow-wire end-product test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1/1*CEI 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252*CEI 60252 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC motor capacitors - Part 1: General - Performance, testing and rating - Safety requirements - Guidance for installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252-1*CEI 60252-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC motor capacitors - Part 1: General - Performance, testing and rating - Safety requirements - Guidance for installation and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252-1*CEI 60252-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252*CEI 60252 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. motor capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60252*CEI 60252 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |