Loading data. Please wait
NF C44-109*NF EN 61358Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2).
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1996-09-01
| Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-110*NF EN 60514 |
| Ngày phát hành | 1995-04-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2). | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-104*NF EN 61036 |
| Ngày phát hành | 1997-01-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 11 : general acceptance inspection methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-058-11*NF EN 62058-11 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31 : particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2 and class indexes A, B and C) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-058-31*NF EN 62058-31 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-058-11*NF EN 62058-11 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |