Loading data. Please wait

DIN 52460

Sealing and Glazing; Terms

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1979-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52460
Tên tiêu chuẩn
Sealing and Glazing; Terms
Ngày phát hành
1979-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 9432 (1987-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52454 (1974-04)
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; non-sag properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52454
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52455-2 (1974-11)
Testing of Materials for Joint and Glazing Seals in Building Construction; Adhesion and Extension Test; Cyclic Conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52455-2
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52458 (1975-09)
Testing of sealing compounds for sealing and glazing in building constructions; determination of the recovery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52458
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18361 (1976-09) * DIN 52453 (1968-05)
Thay thế cho
DIN 52460 (1973-05)
Thay thế bằng
DIN 52460 (1991-05)
Sealing and glazing; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26927 (1991-05)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26927
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6927 (2012-10)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012); Trilingual version EN ISO 6927:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (2000-02)
Sealing and glazing - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (1991-05)
Sealing and glazing; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26927 (1991-05)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26927
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (1979-08)
Sealing and Glazing; Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Bevels (instruments) * Compatibility * Definitions * Dimensions * Glass * Glazing * Glazing beads * Joints * Putty * Sealing * Time * Windows * Primers * Spacers * Deposit * Amplitude * Restoring force * Supports * Joint sealants * Backfill materials * Expansion joints * Contact surfaces * Yokes * Conditions * Migration of binder * Non-sag properties * Cross joints * Operating time * Thixotropy * Edition * Building sealants * Processibility * Joint widths * Joint sealings
Số trang
3