Loading data. Please wait
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1994-12-00
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation for 11/12 GHz satellite services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300421 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Framing structure, channel coding and modulation - Cable systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300429 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300473 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300473 V 1.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300473 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Satellite Master Antenna Television (SMATV) distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300473 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |