Loading data. Please wait

LES M4007

Definition of terms for gas engine maintenance

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
LES M4007
Tên tiêu chuẩn
Definition of terms for gas engine maintenance
Ngày phát hành
2005-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
LES M4007 (2005-02-01)
Definition of terms for gas engine maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn LES M4007
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural equipment * Agricultural implements * Agriculture * Definitions * Gas engines * Maintenance * Terminology * Vocabulary
Số trang
9