Loading data. Please wait
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessoiries (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments (IEC 60068-3-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-3-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessoiries (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessories (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-4 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessories (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-4 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessoiries (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Basic accessoiries (earthing terminal, drain and filling devices, thermometer pocket, wheel assembly) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 4: Thermal control devices - Section 1: Thermometer pockets for certain types of oil immersed transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-4-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |