Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 1 (GSM 02.88)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-10-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300520 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300520*GSM 02.88 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300520*GSM 02.88 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300520 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call barring (CB) supplementary services; stage 1 (GSM 02.88) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300520 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |