Loading data. Please wait

prEN 2591-223

Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 2591-223
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASD prEN 2591-223*ASD-STAN 6643 (2005-04-30), IDT
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2591-223*ASD-STAN 6643
Ngày phát hành 2005-04-30
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* L54-002-223PR, IDT * OENORM EN 2591-223 (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 2591-223 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-223
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2591-223 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-223
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2591-223 (2006-01)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2591-223
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Coaxial * Coaxial connectors * Contact * Contact pins * Electric conductors * Electric connectors * Electric contacts * Electric current * Electric plugs * Electrical components * Electrical installations * Equipment * Fasteners * Impedance * Measurement * Optical elements * Optical waveguides * Pin contacts * Space transport * Testing
Số trang