Loading data. Please wait
Test method for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-04-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1066 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1067 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of test for floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1937 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1937 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1937 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for hydraulic setting floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1937 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of test for floor smoothing and/or levelling compounds - Standard mixing procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1937 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |