Loading data. Please wait
Practice for electrical impedance, induction, and skin effect heating of pipelines and vessels
Số trang: 110
Ngày phát hành: 2000-00-00
| Flame testing of cables for use in cable tray in industrial and commercial occupancies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1202*ANSI 1202 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Electrical Code® | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 70 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for electrical impedance, induction, and skin effect heating of pipelines and vessels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 844*ANSI 844 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for electrical impedance, induction, and skin effect heating of pipelines and vessels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 844 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for electrical impedance, induction, and skin effect heating of pipelines and vessels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 844*ANSI 844 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |