Loading data. Please wait

prEN ISO 15245-1

Gas cylinders - Parallel threads for correction of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO/FDIS 15245-1:2001)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15245-1
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Parallel threads for correction of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO/FDIS 15245-1:2001)
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 15245-1 (2001-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 15245-1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Parallel threads for correction of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO/DIS 15245-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15245-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15245-1 (2001-10)
Gas cylinders - Parallel threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO 15245-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15245-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15245-1 (2001-10)
Gas cylinders - Parallel threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO 15245-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15245-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15245-1 (2001-05)
Gas cylinders - Parallel threads for correction of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO/FDIS 15245-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15245-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15245-1 (1999-11)
Transportable gas cylinders - Parallel threads for correction of valves to gas cylinders - Part 1: Specification (ISO/DIS 15245-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15245-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gases * Definitions * Design * Design certifications * Dissolved gases * Gas cylinder valves * Gas cylinders * Gas valves * Gases * Liquefied gases * Marking * Mobile * Performance testing * Production * Qualification tests * Specification * Specification (approval) * Testing * Valve for steel cylinders * Valves
Số trang
10