Loading data. Please wait
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-01-00
Aerospace; Characteristics of aircraft electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1540 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft; Environmental conditions and test procedures for airborne equipment (Endorsement of publications EUROCAE/ED-14B and RTCA/DO-160B) (revisions of EUROCAE/ED 14A and RTCA/DO-160A) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7137 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ELECTROMAGNETIC INTERFERENCE, TEST METHODS FOR AIRCRAFT ELECTRICAL AND ELECTRONIC EQUIPMENT | |
Số hiệu tiêu chuẩn | STANAG 3516 |
Ngày phát hành | 2003-01-27 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2282 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2282 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2282 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2282 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2282 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |