Loading data. Please wait
Determination of hottest-spot temperature in dry-type transformers
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-00-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for power and distribution transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.80*ANSI C 57.12.80 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Determination of Hottest-Spot Temperature in Dry-Type Transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.134 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Determination of Hottest-Spot Temperature in Dry-Type Transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.134 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of hottest-spot temperature in dry-type transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.134 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |