Loading data. Please wait

IEC 60819-1*CEI 60819-1

Non-cellulosic papers for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60819-1*CEI 60819-1
Tên tiêu chuẩn
Non-cellulosic papers for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60819-1 (2012-10), IDT * EN 60819-1 (2012-02), IDT * NF C27-228-1 (2012-10-01), IDT * C27-228-1PR, IDT * JIS C 2323-1 (2015-06-22), IDT * OEVE/OENORM EN 60819-1 (2012-11-01), IDT * PN-EN 60819-1 (2012-04-30), IDT * SS-EN 60819-1 (2012-04-11), IDT * STN EN 60819-1 (2012-09-01), IDT * CSN EN 60819-1 (2012-06-01), IDT * DS/EN 60819-1 (2012-04-27), IDT * NEN-EN-IEC 60819-1:2012 en (2012-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 15/471/CDV (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60819-1*CEI 60819-1 (2009-09)
Non-cellulosic papers for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60819-1*CEI 60819-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15/471/CDV (2008-09) * IEC 15/400/CD (2007-12) * IEC 15C/617/FDIS (1996-04) * IEC 15C/522/CDV (1995-03) * IEC/DIS 15C(CO)355 (1994-07)
Từ khóa
Aramide * Aramide fibres * Ceramics * Definitions * Delivery * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Fibres * General conditions * Glass * Glass fibres * Insulating materials * Insulating papers * Non-cellulosic * Non-woven fabrics * Packages * Paper * Plastics * Plastics fibre * Polyethylene * Polyethylene terephthalate * Polypropylene * Solid electrical insulating materials * Specification * Specification (approval)
Số trang
16