Loading data. Please wait

FprEN 60335-2-34

IEC 60335-2-34, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60335-2-34
Tên tiêu chuẩn
IEC 60335-2-34, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C73-834PR, IDT * IEC 61C/508/FDIS (2012-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 60335-2-34 (2011-02)
IEC 60335-2-34, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-34
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-34 (2013-06)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors (IEC 60335-2-34:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-34
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-34 (2013-06)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors (IEC 60335-2-34:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-34
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-34 (2012-02)
IEC 60335-2-34, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-34
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-34 (2011-02)
IEC 60335-2-34, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-34
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Ageing (materials) * Circuit-breakers * Clearances * Coldness * Compactors * Compressors * Conduits * Controllers * Corrosion * Covers * Definitions * Dielectric strength * Distances * Domestic * Durability * Earth conductors * Electric appliances * Electric mains * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Enclosure * Equipment safety * Evaporation * Explosion hazard * Fire resistance * Fire risks * Heating * Household equipment * Household use * Input current * Insulations * Leakage paths * Moisture resistance * Motor compressors * Motor-driven device * Motors * Operating temperatures * Operation * Overload conditions * Overload protection * Power consumption * Pressure * Protection against electric shocks * Radiation * Rated voltages * Refrigerators * Relays * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Start * Strength of materials * Suction lines * Test pressure * Testing * Testing conditions * Thermal stability * Toxicity * Transformers * Valves * Pipelines * Cords * Permanency * Spaced * Electric cables
Số trang