Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 2: Main running gear
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-12-00
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 2: Main running gear; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 2: Main running gear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; Vocabulary of components and systems; Part 2 : Main running gear Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 2: Main running gear; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7967-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |