Loading data. Please wait

prEN ISO 10121-1

Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media (ISO/DIS 10121-1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10121-1
Tên tiêu chuẩn
Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media (ISO/DIS 10121-1:2012)
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10121-1 (2012-05), IDT * PR NF X44-016-1, IDT * ISO/DIS 10121-1 (2012-05), IDT * OENORM EN ISO 10121-1 (2012-08-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 10121-1 (2013-12)
Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media (ISO/FDIS 10121-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10121-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10121-1 (2014-04)
Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gasphase air cleaning media (ISO 10121-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10121-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10121-1 (2013-12)
Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media (ISO/FDIS 10121-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10121-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10121-1 (2012-05)
Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media (ISO/DIS 10121-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10121-1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air cleaning equipment * Air conditioners * Air conditioning installations * Air filters * Air filtration * Air purification * Cleaning * Cleaning equipment * Definitions * Gaseous phase * Methods * Output determination * Testing * Ventilation * Ventilation systems
Số trang
3