Loading data. Please wait
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-10-00
| Audiometer; terminology, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45620 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrating-averaging sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; measurement of sound attenuation of hearing protectors; subjective method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of the real-ear attenuation of ear protectors at threshold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45611 |
| Ngày phát hành | 1965-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; measurement of sound attenuation of hearing protectors; subjective method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |