Loading data. Please wait
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method (ISO 5164:1990); German version EN 25164:1993
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1994-01-00
Testing of liquid and gaseous fuels; determination of knocking characteristics (octane number); determination with the CFR-motor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51756-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method (ISO 5164:2005); German version EN ISO 5164:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5164 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method (ISO 5164:2014); German version EN ISO 5164:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5164 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid and gaseous fuels; determination of knocking characteristics (octane number); determination with the CFR-motor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51756-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquid and Gaseous Fuels; Determination of Knocking Characteristics (Octane Number); Determination with the CFR Test Engine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51756-2 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method (ISO 5164:1990); German version EN 25164:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 25164 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method (ISO 5164:2005); German version EN ISO 5164:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5164 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |