Loading data. Please wait
ASTM C 295Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Guide for Petrographic Examination of Aggregates for Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 295/C 295M |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |