Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed-electrical installations; part 1: general requirements
Số trang: 173
Ngày phát hành: 1993-10-00
Switches for household and similar fixed-electrical installations Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60669-1:1993*SABS IEC 60669-1:1993 |
Ngày phát hành | 1995-08-04 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 46 : Isolation and switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-46*CEI 60364-4-46 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1 AMD 1*CEI 60669-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations; part 1: general requirements; amendment 2 to IEC 669-1:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1 AMD 2*CEI 60669-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations; part 1: general requirements; amendment 2 to IEC 669-1:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1 AMD 2*CEI 60669-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1 AMD 1*CEI 60669-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |