Loading data. Please wait

FprEN 60793-1-42

IEC 60793-1-42, Ed. 3.0: Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60793-1-42
Tên tiêu chuẩn
IEC 60793-1-42, Ed. 3.0: Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C93-840-1-42PR, IDT * IEC 86A/1419/CDV (2011-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-42 (2011-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60793-1-42 (2013-04)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-42 (2013-04)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-42 (2011-09)
IEC 60793-1-42, Ed. 3.0: Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-42
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Chromatic dispersion * Dimensions * Dispersion * Dispersion (waves) * Electrical engineering * Envelope delay * Fibre optics * Glass fibre cables * Glass fibres * Gradient fibres * Measurement * Measuring techniques * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Properties * Specification (approval) * Testing * Testing devices * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang