Loading data. Please wait

JIS G 4901

Corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-05-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies the corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars (round bars, square bars, hexagonal bars and flats).
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 4901
Tên tiêu chuẩn
Corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars
Ngày phát hành
1999-05-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4955 (1994-05), NEQ * ISO 9723 (1992-12), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 4901 (1991-11-01)
Corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 4901
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS G 4901 (1991-11-01)
Corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 4901
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 4901 (1999-05-20)
Corrosion-resisting and heat-resisting superalloy bars
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 4901
Ngày phát hành 1999-05-20
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium-containing alloys * Chromium-containing alloys * Copper-containing alloys * Molybdenum-containing alloys * Nickel alloys * Niobium * Refractory metal alloys * Titanium-containing alloys
Số trang
17