Loading data. Please wait
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 2: Ignition source match flame equivalent; German version EN 1021-2:2014
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2014-10-00
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 2: Ignition source match flame equivalent; German version EN 1021-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 2: Ignition source match flame equivalent; German version EN 1021-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of the ease of ignition of upholstered furniture; ignition source: flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54342-2 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture - Assessment of the ignitability of upholstered furniture - Part 2: Ignition source match flame equivalent; German version EN 1021-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture; assessment of the ignitability of upholstered furniture; part 2: ignition source: match flame equivalent (ISO 8191-2:1988, modified); German version EN 1021-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |