Loading data. Please wait
TMN management services and telecommunications managed areas: overview
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1997-04-00
International Mobile Telecommunications-2000 (IMT-2000). Network architectures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.817-0*ITU-R M.817 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles for a telecommunications management network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN interface specification methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic network information model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3100 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN management functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3400 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overview of Signalling System No. 7 management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.750 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Monitoring and measurements for signalling system No. 7 networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.752 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signalling System No. 7 management functions MRVT, SRVT and CVT and definition of the OMASE-user | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.753 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signalling System No. 7 management application service element (ASE) definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.754 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Alarm surveillance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.821 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN management services: overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3200 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN management services: overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3200 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TMN management services and telecommunications managed areas: overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3200 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |