Loading data. Please wait

prEN 13062

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13062
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13062 (1997-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13062
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13062 (2003-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13062
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13062 (2003-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13062
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13062 (2002-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13062
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13062 (1997-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13062
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Coatings * Compatibility * Composite steel construction * Concrete structure * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Cracking * Definitions * Determination * Injection methods * Maintenance * Materials * Products * Protection * Protection systems * Reinforcement * Repair * Repairs * Sampling methods * Structures * Surfaces * Testing * Thixotropic materials * Thixotropy * Trusses
Mục phân loại
Số trang
6