Loading data. Please wait

prEN 13715

Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13715
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13715 (2004-05), IDT * 03/318768 DC (2003-11-04), IDT * PR NF F01-115, IDT * OENORM EN 13715 (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13715 (1999-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Rim profile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13715
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 13715 (2005-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13715
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13715 (2006-02)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Wheels tread
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13715
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13715 (2005-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13715
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13715 (2003-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13715
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13715 (1999-09)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Rim profile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13715
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13715+A1 (2010-10)
Railway applications - Wheelsets and bogies - Wheels - Tread profile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13715+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bogies * Carrying wheels * Components * Design * Dimensional tolerances * Dimensions * Guidelines * Impeller shaft * Landing gear * Loading * Manufacturing * Mathematical calculations * Product specification * Production * Profile * Railway applications * Railway coaches * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Rolling stock * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Tread * Tread pattern of profiles * Wheel flanges * Wheels * Wheelsets * Axle assemblies * Sheets * Running gears
Số trang
25