Loading data. Please wait
Metal wire for industrial wire screens and woven wire cloth; identical with ISO 4782:1987
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Micrometer callipers for external measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; round metal-wires, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4186-1 |
| Ngày phát hành | 1968-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; round metal-wires, technical conditions of delivery and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4186-2 |
| Ngày phát hành | 1968-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metal wire for industrial wire screens and woven wire cloth; identical with ISO 4782:1987 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4782 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; round metal-wires, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4186-1 |
| Ngày phát hành | 1968-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screening surfaces; round metal-wires, technical conditions of delivery and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4186-2 |
| Ngày phát hành | 1968-02-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |