Loading data. Please wait
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-08-00
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13164+A1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13164+A1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13164/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |