Loading data. Please wait

NF P21-395*NF EN 1912

Structural timber. Strength classes. Assignment of visual grades and species.

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-395*NF EN 1912
Tên tiêu chuẩn
Structural timber. Strength classes. Assignment of visual grades and species.
Ngày phát hành
1998-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1912 (1998-06), IDT
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 338 * NF EN 384 * NF EN 518 * NF EN 519
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-395*NF EN 1912 (2005-06-01)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-395*NF EN 1912
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-395*NF EN 1912 (2005-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-395*NF EN 1912
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-395*NF EN 1912
Từ khóa
Lumber * Structural timber * Wood * Tables (data) * Macroscopic examination * Strength of materials * Structuring * Timber * Specifications * Classification * Solid timbers
Số trang
17