Loading data. Please wait
Protection against corrosion of iron and steel in structures. Zinc and aluminium coatings. Guidelines.
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-07-01
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-321*NF EN 10142 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-322*NF EN 10147 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-104*NF EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-121*NF EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings. Thermal srayings. Zinc, aluminium and their alloys. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-201*NF EN 22063 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-719*NF EN 10240 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |