Loading data. Please wait

NF A91-130*NF EN ISO 14713

Protection against corrosion of iron and steel in structures. Zinc and aluminium coatings. Guidelines.

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-130*NF EN ISO 14713
Tên tiêu chuẩn
Protection against corrosion of iron and steel in structures. Zinc and aluminium coatings. Guidelines.
Ngày phát hành
1999-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14713:1999,IDT * ISO 14713:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A36-321*NF EN 10142 (2000-11-01)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-321*NF EN 10142
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-322*NF EN 10147 (2000-11-01)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-322*NF EN 10147
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-104*NF EN ISO 2064 (2000-06-01)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-104*NF EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-121*NF EN ISO 1461 (2009-07-01)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-121*NF EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-201*NF EN 22063 (1994-01-01)
Metallic and other inorganic coatings. Thermal srayings. Zinc, aluminium and their alloys.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-201*NF EN 22063
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-719*NF EN 10240 (1998-01-01)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes. Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-719*NF EN 10240
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 * A91-102 * ISO 4998 * ISO 9223 * EN ISO 12944-5
Thay thế cho
A91-122:198708 (A91-122)
Thay thế bằng
NF EN ISO 14713-1:201003 (A91-130-1) * NF EN ISO 14713-2:201003 (A91-130-2) * NF EN ISO 14713-3:201003 (A91-130-3)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 14713-1:201003 (A91-130-1)*NF EN ISO 14713-2:201003 (A91-130-2)*NF EN ISO 14713-3:201003 (A91-130-3)*NF A91-130*NF EN ISO 14713*A91-122:198708 (A91-122)
Từ khóa
Metal coatings * Planning * Conception * Corrosion protection * Shaping * Metal spraying * Draft * Risk * Hot-dip galvanizing * Thermal spraying * Iron * Environment * Protection * Steels * Corrosion * Safeguarding * Presentations * Design
Số trang
52