Loading data. Please wait
NF A36-322*NF EN 10147Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-11-01
| Definition of steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-12-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-323*NF EN 10143 |
| Ngày phát hành | 2006-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-11-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation system for steel. Additional symbols. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD A02-005-3*FD CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Bend test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-158*NF EN ISO 7438 |
| Ngày phát hành | 2005-11-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |