Loading data. Please wait
End-suction centrifugal pumps (rating 16 bar); designation, nominal duty point and dimensions (ISO 2858:1975)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-06-00
Driving and driven machines; Shaft heights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 496 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylindrical and 1/10 conical shaft ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 775 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipeline flanges for general use; Metric series; Mating dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2084 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End suction centrifugal pumps; Dimensions of cavities for mechanical seals and for soft packing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3069 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End-suction centrifugal pumps (rating 16 bar); designation, nominal duty point and dimensions (ISO 2858:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22858 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End-suction centrifugal pumps (rating 16 bar) - Designation, nominal duty point and dimensions (ISO 2858:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2858 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End-suction centrifugal pumps (rating 16 bar); designation, nominal duty point and dimensions (ISO 2858:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22858 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
End-suction centrifugal pumps (rating 16 bar); designation, nominal duty point and dimensions (ISO 2858:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22858 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |