Loading data. Please wait
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-08-01
Fluid power systems and components. Three-pin electrical plug connectors with earth contact. Characteristics and requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E48-411*NF ISO 4400 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components. Two-pins electrical plug connector with earth contact. Characteristics and requirments. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E48-412*NF ISO 6952 |
Ngày phát hành | 1990-07-01 |
Mục phân loại | 23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-19 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2-6 : particular requirements for automatic electrical pressure sensing controls including mechanical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-736*NF EN 60730-2-6 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-392*NF EN 13611 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-120*NF EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-390*NF EN 1854 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-390*NF EN 1854 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |