Loading data. Please wait
prETS 300515European digital cellular telecommunications system (phase 2); call forwarding (CF) supplementary services; stage 1 (GSM 02.82)
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1993-10-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Features (GSM 02.07) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.07 V 3.4.1*GSM 02.07 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300515 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300515 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call forwarding (CF) supplementary services; stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300515 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |