Loading data. Please wait

NF T47-256*NF EN ISO 5771

Rubber hoses and hose assemblies for transferring anhydrous ammonia - Specification

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T47-256*NF EN ISO 5771
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for transferring anhydrous ammonia - Specification
Ngày phát hành
2008-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5771:2008,IDT * ISO 5771:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T46-002*NF ISO 37 (2012-03-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-002*NF ISO 37
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-130*NF EN ISO 8033 (2006-10-01)
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-130*NF EN ISO 8033
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-201*NF EN ISO 4671 (2008-02-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-201*NF EN ISO 4671
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-202*NF EN ISO 1402 (1996-12-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies. Hydrostatic testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-202*NF EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-205*NF EN ISO 7326 (2008-12-01)
Rubber and plastics hoses - Assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-205*NF EN ISO 7326
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-213*NF EN ISO 4672 (1999-12-01)
Rubber and plastics hoses - Sub-ambiant temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-213*NF EN ISO 4672
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-251*NF EN ISO 1307 (2008-08-01)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-251*NF EN ISO 1307
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-600*NF EN ISO 8330 (2014-12-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-600*NF EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 188
Thay thế cho
NF EN ISO 5771:199612 (T47-256)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF T47-256*NF EN ISO 5771*NF EN ISO 5771:199612 (T47-256)
Từ khóa
Trials * Chemical-resistance tests * Processing * Physical properties of materials * Bend testing * Production * Dimensional tolerances * Coatings * Marking * Specifications * Manufacturing * Synthetic rubber * Rubber * Mixtures * Materials * Fabrication * Working pressures * Transfer * Service pressure * Rubber products * Dimensions * Ammonia * Testing * Flexible pipes * Dislocation * Hoses
Số trang
20