Loading data. Please wait

ETS 300737*GSM 08.60 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60 version 5.1.1)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Non strategic CRs A005 and A006 to GSM 08.60 v.5.0.2 SUBJECT Provide an option to handle missing data in case of full rate in the s ame way as for enhanced full rate, Introduction of 14.5 Kbit/s channel coding WI 14.4 kbit/s user data
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300737*GSM 08.60 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300737 (1998-06-01), IDT * PN-ETS 300737 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300737 (1998-06-05), IDT * ETS 300737:1998-02 en (1998-02-01), IDT * STN ETS 300 737 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300592*GSM 08.51 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300592*GSM 08.51
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300594*GSM 08.54 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 1 structure of physical circuits (GSM 08.54)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300594*GSM 08.54
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300726*GSM 06.60 (1997-03)
European digital cellular telecommunications system - Enhanced Full Rate (EFR) speech transcoding (GSM 06.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300726*GSM 06.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300729*GSM 06.81 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system - Discontinuous Transmission (DTX) for Enhanced Full Rate (EFR) speech traffic channels (GSM 06.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300729*GSM 06.81
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Transmission (DTX) for full-rate speech traffic channels (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on the BSS-MSC Interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 04.06 * GSM 04.21 * GSM 06.01 * GSM 06.10 * GSM 06.11 * GSM 06.51 * GSM 06.61 * GSM 06.62 * GSM 06.82 * GSM 12.21
Thay thế cho
ETS 300737*GSM 08.60 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300737*GSM 08.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300737 (1997-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300737*GSM 08.60 Version 5.1.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300737*GSM 08.60 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300737*GSM 08.60 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300737*GSM 08.60
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300737 (1997-09) * prETS 300737 (1996-03)
Từ khóa
Communication networks * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transcoder * Wireless communication services
Số trang
32