Loading data. Please wait

ETS 300596*GSM 08.58

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)

Số trang: 94
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300596*GSM 08.58
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300596 (1995-02), IDT * SN ETS 300596 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300596 (1995-02-01), IDT * SS-ETS 300596 (1994-11-04), IDT * STN ETS 300 596 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 596 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 596 ed. 5 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08 (1992-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.51 V 3.0.2*GSM 08.51
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSC-BTS interface - Principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.52 V 3.0.2*GSM 08.52
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.56 V 5.0.0*GSM 08.56
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300560 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300560
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300534 (1994-05) * prETS 300553 (1994-05) * prETS 300554 (1994-05) * prETS 300555 (1994-05) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300574 (1994-05) * prETS 300577 (1994-05) * prETS 300578 (1993-10) * prETS 300579 (1994-05) * prETS 300589 (1994-05) * prETS 300590 (1994-05) * prETS 300592 (1994-05) * prETS 300593 (1994-05) * prETS 300595 (1994-05) * GSM 01.04 * GSM 03.20 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 05.08
Thay thế cho
prETS 300596 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300596
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300596*GSM 08.58 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300596 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300596
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300596 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station controller - base transceiver station (BSC-BTS) interface; layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300596
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
94