Loading data. Please wait

EN ISO 14174

Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO 14174:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14174
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO 14174:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14174 (2012-05), IDT * BS EN ISO 14174 (2012-03-31), IDT * NF A81-319 (2012-05-01), IDT * ISO 14174 (2012-02), IDT * SN EN ISO 14174 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 14174 (2012-04-01), IDT * PN-EN ISO 14174 (2012-04-05), IDT * SS-EN ISO 14174 (2012-02-08), IDT * UNE-EN ISO 14174 (2012-11-07), IDT * UNI EN ISO 14174:2012 (2012-03-01), IDT * STN EN ISO 14174 (2012-08-01), IDT * CSN EN ISO 14174 (2012-10-01), IDT * DS/EN ISO 14174 (2012-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 14174:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN ISO 14174 (2012-08-31), IDT * SFS-EN ISO 14174:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3690 (2000-12) * ISO 14171 (2010-10) * ISO 14343 (2009-11)
Thay thế cho
EN 760 (1996-03)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 760
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14174 (2011-10)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO/FDIS 14174:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14174
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 14174 (2012-02)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO 14174:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14174
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 760 (1996-03)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 760
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 760 (1995-11)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 760
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 760 (1992-05)
Classification of fluxes for submerged arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 760
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14174 (2011-10)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO/FDIS 14174:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14174
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14174 (2010-11)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO/DIS 14174:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14174
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14174 (2008-10)
Welding consumables - Fluxes for submerged arc welding and electroslag welding - Classification (ISO/DIS 14174:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14174
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Characteristics * Classification * Classification systems * Electroslag * Electroslag welding * Exponents * Filler wire * Fluxes * High-alloy steels * Low-alloy steels * Marking * Specification (approval) * Submerged arc welding * Symbols * Unalloyed steels * Welding * Welding engineering * Welding filler metals
Số trang
3