Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10093

Plastics - Fire tests - Standard ignition sources (ISO 10093:1998); German version EN ISO 10093:1998

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
The document describes and classifies a range of laboratory ignition sources for use in fire tests on plastics and products consisting substantially of plastics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10093
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources (ISO 10093:1998); German version EN ISO 10093:1998
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10093 (1998-11), IDT * ISO 10093 (1998-11), IDT * SN EN ISO 10093 (1999), IDT * TS EN ISO 10093 (2005-04-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-1 (1998-05)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50051 (1977-02)
Testing of Materials; Burning Behaviour of Materials; Burner
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50051
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-20*CEI 60695-2-20 (1995-08)
Fire hazard testing - Part 2: Glowing/hot wire based test methods - Section 20: Hot-wire coil ignitability test on materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-20*CEI 60695-2-20
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1337 (1980-05)
Wrought coppers (having minimum copper contents of 99,85 %); Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1337
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5657 (1997-12)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5657
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9705 (1993-06)
Fire tests; full-scale room test for surface products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9705
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11925-2 (1997-06)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single flame source test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11925-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1021-1 (1994-01) * DIN EN 2021-2 * DIN EN 60695-2-1/0 (1997-04) * DIN EN 60695-2-2 (1996-09) * DIN EN 60695-2-4-1 (1994-05) * ASTM D 5025 (1994) * IEC 60332-3 (1992) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-4/2 (1994) * IEC 60695-11-4
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10093 (1999-01)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources (ISO 10093:1998); German version EN ISO 10093:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10093
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Combustion * Definitions * Fire tests * Flammability * Flammable materials * Ignitable substances * Igniting sources * Ignition * Plastics * Test equipment * Testing
Số trang
20